IELTS là một kỳ thi được công nhận rộng rãi để xác định khả năng sử dụng tiếng Anh của cá nhân, là tiêu chuẩn quan trọng trong nhiều lĩnh vực.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết hơn về kì thi IELTS để bạn chuẩn bị một cách hiệu quả và đạt được số điểm mong muốn.
IELTS là gì?
IELTS là viết tắt của International English Language Testing System tạm dịch là Hệ thống Kiểm tra Tiếng Anh Quốc tế. Đây là một kỳ thi tiếng Anh được công nhận toàn cầu và được sử dụng rộng rãi để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học không phải là người bản ngữ tiếng Anh.
IELTS được công nhận bởi hơn 10,000 tổ chức, bao gồm trường đại học, tổ chức chính phủ và các tổ chức chuyên nghiệp, ở hơn 140 quốc gia trên thế giới.

Kỳ thi IELTS đánh giá bốn kỹ năng ngôn ngữ chính là nghe, đọc, viết và nói, và được chia thành hai phiên bản: IELTS Academic (dành cho việc nhập học đại học hoặc nghiên cứu) và IELTS General Training (dành cho mục đích di cư hoặc đào tạo nghề).
IELTS có tiêu chuẩn chặt chẽ và được coi là một chỉ số quan trọng về khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học tập và làm việc quốc tế.
Bằng IELTS có thời hạn bao lâu?
Mỗi kết quả IELTS có hiệu lực trong vòng 2 năm kể từ ngày thi. Sau khi kỳ thi hết hiệu lực, bạn có thể tiếp tục sử dụng kết quả cũ nhưng nếu cần chứng minh khả năng tiếng Anh mới hơn, bạn sẽ cần thi lại.
Điều này đảm bảo rằng kỹ năng tiếng Anh của bạn được đánh giá dựa trên trình độ hiện tại của bạn.
Do đó, nếu bạn đã sở hữu bằng IELTS trong vòng 2 năm qua, bạn vẫn có thể sử dụng kết quả đó để nộp đơn vào các trường đại học, xin việc làm hoặc cho mục đích di cư.
Phân biệt IELTS Academic và IELTS General Training
IELTS Academic và IELTS General Training là hai phiên bản của kỳ thi IELTS, được thiết kế để phục vụ cho mục đích khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt giữa hai phiên bản này:
IELTS Academic
Phiên bản này nhằm đáp ứng nhu cầu của những người muốn nhập học đại học hoặc tham gia vào các chương trình nghiên cứu và học thuật.
IELTS Academic đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật, tập trung vào việc đọc hiểu các tài liệu học thuật, viết các bài luận và báo cáo, lắng nghe và hiểu các bài giảng học thuật, và thể hiện khả năng giao tiếp trong một môi trường học thuật.
IELTS General Training
Phiên bản này nhằm đáp ứng nhu cầu của những người muốn di cư đến các quốc gia nói tiếng Anh hoặc tham gia vào các khóa đào tạo nghề.
IELTS General Training đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày, bao gồm đọc hiểu các văn bản thông tin đơn giản, viết thư và email, lắng nghe và hiểu các cuộc trò chuyện thông thường, và thể hiện khả năng giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.

Dù là IELTS Academic hay IELTS General Training, cả hai phiên bản đều có cùng cấu trúc kỳ thi, bao gồm các phần nghe, đọc, viết và nói. Tuy nhiên, nội dung và đề tài trong từng phần sẽ khác nhau tùy thuộc vào phiên bản bạn đăng ký.
Lợi ích khi sở hữu bằng IELTS
Sở hữu bằng IELTS mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho cá nhân trong học tập, nghề nghiệp và di cư. Dưới đây là một số lợi ích khi sở hữu bằng IELTS:
- Học tập tại các trường đại học quốc tế: Bằng IELTS Academic được chấp nhận rộng rãi và là một yêu cầu tiêu chuẩn để đăng ký vào các chương trình đại học và sau đại học.
- Nâng cao cơ hội nghề nghiệp: Bằng IELTS General Training chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc, đồng thời tăng khả năng giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và khách hàng quốc tế.
- Cơ hội du lịch và làm việc ở nước ngoài: Bằng IELTS cung cấp điểm chuẩn và đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn, giúp bạn có thể du lịch hoặc làm việc ở các quốc gia nói tiếng Anh.
- Cải thiện kỹ năng ngôn ngữ: Quá trình học tập và ôn luyện IELTS sẽ giúp bạn trở nên tự tin và linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ, cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu các văn bản tiếng Anh.
- Tự tin khi giao tiếp và tương tác: Sở hữu bằng IELTS tạo ra một sự tự tin mạnh mẽ khi giao tiếp với người nói tiếng Anh. Bạn có khả năng diễn đạt ý kiến, hiểu rõ và tham gia vào các cuộc trò chuyện, và giao tiếp một cách hiệu quả trong môi trường quốc tế.

Bằng IELTS không chỉ là một tài sản quan trọng trong sự nghiệp và học tập, mà còn là một cánh cửa để khám phá thế giới và mở rộng tầm nhìn của bạn trong cộng đồng toàn cầu.
Cấu trúc đề thi IELTS
Đề thi IELTS bao gồm 4 phần: Nghe (Listening), Đọc (Reading), Viết (Writing), và Nói (Speaking). Dưới đây là cấu trúc chi tiết của từng phần:
Nghe (Listening)
Thời lượng: 30 phút
Số câu hỏi: 40 câu
Đề thi gồm 4 phần, mỗi phần có đề tài và loại câu hỏi khác nhau. Thí sinh sẽ nghe các bản ghi âm và trả lời các câu hỏi dựa trên nội dung nghe được.
Ngoài 30 phút làm bài, thí sinh sẽ có thêm 10 phút để điền vào phiếu đáp án và phiếu trả lời.
Đọc (Reading)
Thời lượng: 60 phút
Số câu hỏi: 40 câu
Đề thi gồm 3 phần, mỗi phần có loại câu hỏi và độ khó khác nhau. Thí sinh sẽ đọc các văn bản và trả lời câu hỏi liên quan đến nội dung, ý chính, chi tiết, từ ngữ, và quy tắc ngữ pháp.
Viết (Writing)
Thời lượng: 60 phút
Số nhiệm vụ: 2 nhiệm vụ
Nhiệm vụ 1: Thí sinh sẽ viết một bài luận (150 từ) về một đề tài chung, thường là mô tả và phân tích biểu đồ, biểu đồ cột, biểu đồ dòng hoặc biểu đồ tròn.
Nhiệm vụ 2: Thí sinh sẽ viết một bài luận (250 từ) trả lời một câu hỏi, đưa ra quan điểm cá nhân hoặc bàn luận vấn đề.
Nói (Speaking)
Thời lượng: 11-14 phút
Số phần: 3 phần
Phần 1: Thí sinh trả lời các câu hỏi ngắn về bản thân, gia đình, sở thích, công việc, và các chủ đề thông thường.
Phần 2: Thí sinh được cho một chủ đề và có 1 phút để chuẩn bị và nói trong vòng 2 phút về chủ đề đó.
Phần 3: Thí sinh sẽ tham gia vào một cuộc trò chuyện với người kiểm tra, liên quan đến chủ đề ở phần 2 và các vấn đề liên quan.

Cấu trúc đề thi IELTS có thể thay đổi tùy theo phiên bản IELTS Academic hoặc IELTS General Training. Thông thường, phần Nghe và Nói sẽ được thi trong một buổi, trong khi phần Đọc và Viết sẽ được thi trong buổi khác.
Thang điểm IELTS
Kết quả của kỳ thi IELTS được đánh giá dựa trên một thang điểm từ 0 đến 9. Mỗi phần thi (Nghe, Đọc, Viết và Nói) cũng như tổng điểm sẽ được đánh giá dựa trên thang điểm này.
Điểm tổng sẽ được tính là trung bình cộng điểm 4 kỹ năng Reading, Listening, Speaking và Writing và sẽ được làm tròn số theo quy ước chung như sau: Nếu điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng có số lẻ là .25, thì sẽ được làm tròn lên thành .5, còn nếu là .75 sẽ được làm tròn thành 1.0.
Ví dụ: một thí sinh có số điểm như sau: 7.5 (Nghe), 7.0 (Đọc), 6.0 (Viết) và 6.5 (Nói). Điểm tổng của thí sinh này là 7.0 (27 ÷ 4 = 6.75 = 7.0)
Dưới đây là mô tả tổng quan về các mức điểm IELTS:
- 9 điểm: Người sử dụng tiếng Anh thành thạo, hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt trong mọi tình huống. Đây là mức điểm cao nhất và chỉ có rất ít người đạt được.
- 8 điểm: Người sử dụng tiếng Anh rất thành thạo. Sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, chính xác và tự tin trong hầu hết các tình huống, nhưng có thể có một số sai sót nhỏ hoặc sự phụ thuộc vào ngữ cảnh.
- 7 điểm: Người sử dụng tiếng Anh thành thạo. Sử dụng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả trong hầu hết các tình huống, nhưng có thể có một số sai sót và khó khăn trong các tình huống phức tạp.
- 6 điểm: Người sử dụng tiếng Anh có khả năng giao tiếp hợp lý trong các tình huống thông thường. Tuy nhiên, có thể có nhiều sai sót ngữ pháp và từ vựng và gặp khó khăn khi đối mặt với các tình huống mới.
- 5 điểm: Người sử dụng tiếng Anh có khả năng cơ bản trong việc sử dụng và hiểu ngôn ngữ. Thể hiện khả năng cơ bản trong các tình huống quen thuộc, nhưng gặp khó khăn khi đối mặt với các tình huống mới.
- 4 điểm: Người sử dụng tiếng Anh có khả năng hạn chế và chỉ hiểu và sử dụng ngôn ngữ trong những tình huống đơn giản và quen thuộc.
- 3 điểm: Người sử dụng tiếng Anh có hiểu biết hạn chế và chỉ có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống cơ bản.
- 2 điểm: Người sử dụng tiếng Anh chỉ có khả năng rất hạn chế, chỉ hiểu và sử dụng một số từ và biểu đạt cơ bản.
- 1 điểm: Người sử dụng tiếng Anh chỉ có khả năng phiên dịch và hiểu biết hạn chế.
- 0 điểm: Không có thông tin về khả năng sử dụng tiếng Anh hoặc không có phản hồi.
Cách đăng ký thi IELTS tại Việt Nam và chi phí
Để đăng ký thi IELTS tại Việt Nam, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Chọn trung tâm thi: Tại Việt Nam, có nhiều trung tâm được ủy quyền để tổ chức kỳ thi IELTS. Bạn có thể tìm hiểu và chọn một trung tâm phù hợp gần nơi bạn sống.
- Đăng ký trực tuyến: Truy cập trang web của trung tâm thi IELTS và điền vào biểu mẫu đăng ký trực tuyến. Thông tin đăng ký bao gồm tên, ngày tháng năm sinh, thông tin liên lạc và ngày thi mong muốn.
- Chọn ngày thi: Trung tâm thi IELTS thường cung cấp lịch thi với nhiều ngày khác nhau. Bạn có thể chọn ngày thi phù hợp với lịch trình của mình.
- Thanh toán phí thi: Sau khi đăng ký, bạn sẽ được yêu cầu thanh toán phí thi. Phí thi IELTS thường được xác định bởi trung tâm thi và có thể thay đổi tùy theo địa điểm và ngày thi. Thông thường, bạn sẽ phải thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng hoặc phương thức thanh toán trực tuyến.
- Xác nhận đăng ký: Sau khi thanh toán thành công, bạn sẽ nhận được xác nhận đăng ký thông qua email hoặc hình thức liên lạc khác từ trung tâm thi IELTS.
Về chi phí thi IELTS tại Việt Nam, nó có thể khác nhau tùy theo trung tâm thi và địa điểm. Tuy nhiên, thông thường, giá cơ bản cho kỳ thi IELTS là khoảng từ 4.500.000 VNĐ đến 5.500.000 VNĐ.
Chi phí này có thể bao gồm cả phí thi và các dịch vụ liên quan khác từ trung tâm thi. Để biết chính xác giá và chi tiết phí thi, bạn nên liên hệ trực tiếp với trung tâm thi IELTS mà bạn lựa chọn.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về IELTS. Hãy tiếp tục rèn luyện và sử dụng tiếng Anh một cách thường xuyên để ngày càng trở nên thành thạo và tự tin hơn.
Chúc bạn thành công trong việc chuẩn bị và thi IELTS!