SQL là gì? Các câu lệnh SQL cơ bản

SQL là một trong những ngôn ngữ quan trọng nhất trong lĩnh vực Cơ sở dữ liệu, và được biết đến như một cánh cửa cho việc tương tác với cơ sở dữ liệu.

Tuy vậy vẫn có nhiều người thắc mắc SQL là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy?

Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình tìm hiểu về SQL và thế giới mênh mông của cơ sở dữ liệu!

SQL là gì?

SQL là viết tắt của Structured Query Language, tạm dịch là Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc. Đây là một ngôn ngữ chuyên dùng được sử dụng để quản lý và tương tác với cơ sở dữ liệu. SQL cho phép người dùng thực hiện các thao tác như query, insert, update, delete dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.

SQL là viết tắt của Structured Query Language, được sử dụng để quản lý và tương tác với cơ sở dữ liệu.
SQL là viết tắt của Structured Query Language, được sử dụng để quản lý và tương tác với cơ sở dữ liệu.

SQL không chỉ là một ngôn ngữ truy vấn thông thường mà còn định nghĩa cách cấu trúc và quản lý dữ liệu trong hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.

Hầu hết các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu thương mại như MySQL, PostgreSQL, Microsoft SQL Server, Oracle và SQLite đều hỗ trợ SQL làm ngôn ngữ tương tác chính.

SQL sử dụng các câu lệnh và cú pháp cụ thể để truy cập và thao tác dữ liệu trong các bảng cơ sở dữ liệu. Người dùng có thể truy vấn dữ liệu để tìm kiếm thông tin, thêm mới dữ liệu, cập nhật thông tin đã tồn tại, hoặc xóa bỏ dữ liệu không cần thiết.

Với sức mạnh và tính linh hoạt, SQL đã trở thành tiêu chuẩn và công cụ không thể thiếu trong việc quản lý dữ liệu của hầu hết các hệ thống thông tin hiện đại.

Tầm quan trọng của SQL

SQL đóng vai trò vô cùng quan trọng trong lĩnh vực quản lý dữ liệu và hệ thống thông tin.

Truy xuất và xử lý dữ liệu

SQL cho phép người dùng truy xuất, tìm kiếm, lọc và sắp xếp dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.

Giúp giải quyết các câu hỏi phức tạp và nắm bắt thông tin quan trọng từ nhiều bản ghi dữ liệu một cách hiệu quả và nhanh chóng.

Thao tác dữ liệu

SQL cho phép thêm mới, cập nhật và xóa bỏ dữ liệu từ cơ sở dữ liệu. Việc này giúp duy trì và cập nhật thông tin trong hệ thống theo thời gian thực và đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.

SQL giúp bạn chỉnh sửa dữ liệu thông qua các câu lệnh
SQL giúp bạn chỉnh sửa dữ liệu thông qua các câu lệnh

Tối ưu hóa hiệu suất

Có các tính năng tối ưu hóa truy vấn, SQL cho phép cải thiện hiệu suất và thời gian thực hiện các câu truy vấn phức tạp. Tính năng này rất quan trọng đối với các ứng dụng có lượng dữ liệu lớn và yêu cầu thời gian xử lý nhanh.

An toàn và bảo mật

SQL hỗ trợ tính năng bảo mật để kiểm soát quyền truy cập vào dữ liệu. Người quản trị cơ sở dữ liệu có thể quản lý và cấp phép quyền truy cập dữ liệu cho người dùng, giúp bảo vệ thông tin quan trọng khỏi việc truy cập trái phép.

Liên kết cơ sở dữ liệu

SQL cho phép liên kết nhiều bảng và cơ sở dữ liệu khác nhau. Tạo ra các mô hình dữ liệu phức tạp và tương tác giữa các bảng dữ liệu liên quan.

Dễ học và sử dụng

Là một ngôn ngữ dễ học và sử dụng, ngay cả cho người mới bắt đầu. Với cú pháp đơn giản và rõ ràng, người dùng có thể nhanh chóng học cách truy vấn và thao tác dữ liệu.

Hỗ trợ cho nhiều hệ quản trị cơ sở dữ liệu

Là một tiêu chuẩn ngôn ngữ chung, SQL được hỗ trợ bởi hầu hết các hệ quản trị cơ sở dữ liệu thương mại như MySQL, PostgreSQL, Microsoft SQL Server, Oracle và nhiều hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở khác.

Phân loại các lệnh SQL cơ bản

Các lệnh SQL có thể được phân loại vào các nhóm dựa trên mục đích và chức năng của chúng.

Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu (Data Definition Language – DDL)

  • CREATE: Tạo mới một đối tượng trong cơ sở dữ liệu như bảng, chế view, hoặc procedure.
  • ALTER: Thay đổi cấu trúc của đối tượng dữ liệu như thêm cột, xóa cột hoặc thay đổi kiểu dữ liệu của cột.
  • DROP: Xóa bỏ một đối tượng trong cơ sở dữ liệu như bảng, chế độ view, hoặc procedure.
  • TRUNCATE: Xóa bỏ tất cả các bản ghi trong một bảng mà không lưu lại bản ghi trong bảng log.
  • COMMENT: Thêm chú thích hoặc ghi chú về đối tượng dữ liệu.

Ngôn ngữ truy vấn dữ liệu (Data Query Language – DQL)

  • SELECT: Truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu bằng cách xác định các cột và điều kiện để lọc dữ liệu.
  • FROM: Xác định các bảng mà truy vấn sẽ thao tác dữ liệu.
  • WHERE: Điều kiện để lọc dữ liệu trong truy vấn SELECT.
  • GROUP BY: Nhóm kết quả truy vấn theo giá trị của một hoặc nhiều cột.
  • HAVING: Điều kiện để lọc dữ liệu sau khi đã áp dụng GROUP BY.

Ngôn ngữ thao tác dữ liệu (Data Manipulation Language – DML)

  • INSERT INTO: Thêm mới một bản ghi vào bảng dữ liệu.
  • UPDATE: Cập nhật dữ liệu trong bảng dữ liệu đã tồn tại.
  • DELETE FROM: Xóa bỏ một hoặc nhiều bản ghi từ bảng dữ liệu.

Ngôn ngữ điều khiển dữ liệu (Data Control Language – DCL)

  • GRANT: Cấp quyền truy cập dữ liệu cho người dùng hoặc nhóm người dùng.
  • REVOKE: Thu hồi quyền truy cập dữ liệu đã được cấp.
  • COMMIT: Xác nhận và lưu trữ các thay đổi dữ liệu được thực hiện.
  • ROLLBACK: Hoàn tác các thay đổi chưa được lưu trữ hoặc không thành công.
  • SAVEPOINT: Đánh dấu một điểm trong quá trình thực hiện giao dịch để phục hồi sau này (nếu cần).

Một số lệnh cơ bản khác

Dưới đây là một số lệnh SQL cơ bản khác ngoài nhóm đã đề cập:

  • LIMIT: Giới hạn số lượng bản ghi trả về từ câu truy vấn SELECT.
  • ORDER BY: Sắp xếp kết quả truy vấn theo một hoặc nhiều cột dữ liệu.
  • LIKE: Sử dụng để tìm kiếm dữ liệu dựa trên một mẫu (pattern) chuỗi.
  • IN: Sử dụng để tìm kiếm dữ liệu trong một danh sách giá trị cụ thể.
  • BETWEEN: Tìm kiếm dữ liệu trong một khoảng giá trị cụ thể.
  • EXISTS: Kiểm tra xem kết quả của một câu truy vấn con có tồn tại hay không.
  • JOIN (INNER JOIN, LEFT JOIN, RIGHT JOIN, FULL OUTER JOIN): Sử dụng để kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng dựa trên điều kiện liên kết giữa chúng.
  • UNION: Kết hợp kết quả của hai hoặc nhiều câu truy vấn SELECT thành một tập kết quả duy nhất.
  • DISTINCT: Loại bỏ các bản ghi trùng lặp trong kết quả truy vấn SELECT.
  • AVG, SUM, COUNT, MAX, MIN: Tính toán giá trị trung bình, tổng, số lượng, giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của các cột dữ liệu.
  • CASE: Thực hiện câu lệnh điều kiện trong câu truy vấn SELECT và thay đổi kết quả dựa trên điều kiện.
  • GROUPING SETS, CUBE, ROLLUP: Tạo các kết quả tổng hợp theo nhóm dựa trên các cột dữ liệu cụ thể.

Các loại lệnh SQL này tạo nên bộ công cụ mạnh mẽ để quản lý, truy xuất và tương tác với dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.

Trên đây là những thông tin cơ bản về SQL, hy vọng qua đó bạn đã có cái nhìn chi tiết hơn về khái niệm này.

Chúc bạn thành công.

Leave a Comment