Internet of Things (IoT), còn được gọi là Mạng lưới Vạn vật kết nối, đang nổi lên như một cuộc cách mạng công nghiệp.
Vậy bạn đã thực sự hiểu IoT là gì?
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về IoT, từ nguồn gốc và định nghĩa cho đến ứng dụng và tiềm năng trong tương lai.
IoT là gì?
IoT là viết tắt của Internet of Things trong tiếng Anh, có nghĩa là “Internet Vạn Vật“.
IoT là một hệ thống mạng lưới của các đối tượng vật lý, thiết bị điện tử, cảm biến, phần mềm và các thành phần khác được kết nối với nhau thông qua mạng internet.

Mục tiêu của IoT là tạo ra một mạng lưới thông tin rộng lớn, linh hoạt và tự động hóa để thu thập, truyền và phân tích dữ liệu từ các thiết bị và đối tượng khác nhau.
Các thiết bị IoT có thể là các đối tượng hàng ngày như điện thoại di động, máy tính bảng, đèn chiếu sáng thông minh, thiết bị đo lường, cảm biến nhiệt độ, thiết bị định vị GPS, thiết bị y tế, xe hơi, máy lạnh, hệ thống an ninh, và nhiều hơn nữa.
Những thiết bị này được kết nối với nhau và với internet, cho phép chúng truyền tải dữ liệu và tương tác với nhau một cách tự động và thông minh.
Ứng dụng của IoT rất đa dạng và phong phú. Chúng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như nhà thông minh, nông nghiệp thông minh, y tế thông minh, hệ thống quản lý năng lượng, giao thông thông minh, công nghiệp thông minh, và nhiều lĩnh vực khác.
IoT có tiềm năng để cải thiện sự tiện ích, hiệu suất, tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu lãng phí và mang lại lợi ích lớn cho con người và xã hội.
Nguồn gốc của Internet of Things
Nguồn gốc của IoT có thể được truy vết ngược lại vào những năm 1980 và 1990, khi các nhà khoa học và kỹ sư đã bắt đầu nghiên cứu về việc kết nối các thiết bị và máy tính với nhau. Tuy nhiên, khái niệm “Internet of Things” không được sử dụng rộng rãi cho đến những năm 2000.
Cụ thể, thuật ngữ “Internet of Things” được Peter T. Lewis, một nhà nghiên cứu tại Trung tâm nghiên cứu hệ thống tích hợp (Integrated Systems Laboratory) thuộc đại học Stanford, đề xuất vào năm 1985. Ông Lewis sử dụng thuật ngữ này để mô tả một mạng lưới của các thiết bị điện tử thông minh có thể giao tiếp và làm việc cùng nhau.
Từ đó, IoT đã tiếp tục phát triển và mở rộng trong thập kỷ tiếp theo. Sự tiến bộ của công nghệ và sự phổ biến của internet đã tạo ra cơ sở hạ tầng cần thiết cho IoT phát triển mạnh mẽ. Sự ra đời của các giao thức truyền thông như Wi-Fi, Bluetooth và các chuẩn truyền thông không dây khác đã tạo điều kiện cho các thiết bị kết nối IoT.
Ngày nay, IoT đã trở thành một lĩnh vực công nghệ quan trọng và có ảnh hưởng sâu rộng đến cuộc sống hàng ngày và các lĩnh vực kinh tế khác nhau.
Cấu trúc của một hệ thống Internet of Things
Cấu trúc của một hệ thống IoT có thể phức tạp và đa dạng, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là một cấu trúc cơ bản của một hệ thống IoT:
- Thiết bị (Devices): Đây là các thiết bị IoT, cảm biến và bộ điều khiển thông minh, có khả năng thu thập và gửi dữ liệu. Các thiết bị này có thể là các cảm biến nhiệt độ, đèn chiếu sáng thông minh, camera an ninh, thiết bị đo lường, thiết bị y tế, và nhiều hơn nữa. Chúng được kết nối với mạng lưới IoT thông qua kết nối mạng không dây như Wi-Fi, Bluetooth, Zigbee, LoRaWAN, hay các giao thức mạng khác.
- Mạng (Network): Đây là hệ thống mạng truyền thông mà các thiết bị IoT sử dụng để kết nối với nhau và với internet. Mạng có thể bao gồm các công nghệ mạng không dây như Wi-Fi, Cellular (3G, 4G, 5G), Ethernet, hay các mạng không dây tiêu chuẩn khác.
- Cloud (Đám mây): Dữ liệu từ các thiết bị IoT được chuyển đến đám mây thông qua mạng để lưu trữ và xử lý. Đám mây cung cấp khả năng lưu trữ dữ liệu vô hạn và khả năng tính toán mạnh mẽ để xử lý và phân tích dữ liệu từ các thiết bị IoT. Nó cũng cung cấp các dịch vụ và giao diện lập trình ứng dụng (API) để tương tác và quản lý dữ liệu IoT.
- Ứng dụng (Applications): Đây là phần mềm và giao diện mà người dùng và các hệ thống khác sử dụng để tương tác với dữ liệu và thiết bị IoT. Ứng dụng có thể là ứng dụng di động, ứng dụng web hoặc các hệ thống tự động khác. Chúng cho phép người dùng kiểm soát, giám sát và tương tác với các thiết bị IoT và dữ liệu từ đám mây.
- An ninh (Security): Bảo mật và an ninh là yếu tố quan trọng trong hệ thống IoT. Vì dữ liệu từ các thiết bị IoT có thể chứa thông tin nhạy cảm và hệ thống IoT có thể trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công. Điều này bao gồm việc sử dụng các giao thức bảo mật, mã hóa dữ liệu, xác thực và phân quyền truy cập, giám sát liên tục và cập nhật phần mềm, và các biện pháp bảo vệ khác để ngăn chặn và phát hiện các cuộc tấn công.

Tổng kết lại, cấu trúc cơ bản của một hệ thống IoT gồm các thiết bị IoT, mạng truyền thông, đám mây, ứng dụng và lớp bảo mật.
Sự tương tác giữa các thành phần này cho phép thu thập, truyền tải, lưu trữ, xử lý và tương tác với dữ liệu IoT một cách an toàn và hiệu quả.
Ưu điểm và nhược điểm của IoT
IoT có nhiều ưu điểm và nhược điểm. Dưới đây là một số ví dụ:
Ưu điểm của IoT
Tính kết nối: IoT cho phép hàng ngàn, thậm chí hàng triệu thiết bị kết nối và giao tiếp với nhau thông qua mạng internet. Điều này tạo ra một hệ thống thông tin rộng lớn và linh hoạt.
Thu thập dữ liệu: IoT thu thập dữ liệu từ các thiết bị và cảm biến khác nhau, cho phép thu thập thông tin từ môi trường và sự hoạt động của các thiết bị. Dữ liệu này có thể được sử dụng để phân tích và đưa ra quyết định thông minh.
Tích hợp và tự động hóa: IoT cho phép tích hợp các hệ thống và quy trình tự động, giúp tăng cường hiệu suất và giảm thiểu lỗi. Ví dụ, trong công nghiệp, các máy móc và quy trình sản xuất có thể được tự động hoá và quản lý thông qua hệ thống IoT.
Tiết kiệm năng lượng và tài nguyên: IoT có thể giúp tiết kiệm năng lượng và tài nguyên thông qua việc giám sát và điều khiển thông minh. Ví dụ, trong nhà thông minh, hệ thống điều khiển nhiệt độ và ánh sáng có thể tự động điều chỉnh để tiết kiệm năng lượng.
Cải thiện chất lượng cuộc sống: IoT có thể cải thiện chất lượng cuộc sống bằng cách cung cấp các dịch vụ và ứng dụng thông minh. Ví dụ, trong lĩnh vực y tế, IoT có thể cung cấp giám sát từ xa và chăm sóc sức khỏe thông minh.
Nhược điểm của IoT
Bảo mật: Một trong những thách thức lớn của IoT là bảo mật. Với sự kết nối phức tạp và dữ liệu nhạy cảm được truyền qua mạng, hệ thống IoT có nguy cơ bị tấn công và xâm nhập.
Quyền riêng tư: Sự phát triển của IoT tạo ra nhiều vấn đề về quyền riêng tư. Với việc thu thập và phân tích dữ liệu cá nhân từ các thiết bị, việc bảo vệ quyền riêng tư của người dùng trở thành một vấn đề quan trọng.
Tiêu tốn năng lượng và tài nguyên: Các thiết bị IoT phải hoạt động liên tục và kết nối với mạng, điều này đòi hỏi một nguồn năng lượng ổn định và liên tục, một cơ sở hạ tầng phức tạp.
Tiêu tốn băng thông: Với việc truyền tải dữ liệu từ hàng triệu thiết bị IoT, yêu cầu băng thông mạng cũng tăng lên đáng kể.
Tương thích và tiêu chuẩn hóa: Với sự phát triển nhanh chóng của IoT, việc tương thích và tiêu chuẩn hóa giữa các thiết bị và hệ thống trở thành một thách thức.
Đó là một số nhược điểm phổ biến của IoT. Tuy nhiên, nhờ sự tiến bộ công nghệ và các biện pháp giải quyết, nhiều trong số những nhược điểm này đang được khắc phục và cải thiện.

Cần lưu ý rằng ưu và nhược điểm của IoT có thể thay đổi tùy thuộc vào ứng dụng và triển khai cụ thể.
Ứng dụng của IoT trong đời sống
IoT có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ về cách IoT được áp dụng:
- Nhà thông minh (Smart Homes): IoT cho phép kiểm soát và quản lý các thiết bị trong nhà như đèn, nhiệt độ, hệ thống an ninh, thiết bị gia đình thông qua điều khiển từ xa hoặc ứng dụng di động.
- Quản lý năng lượng: IoT có thể giúp theo dõi, quản lý và tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong các hệ thống như điện lưới, công nghiệp và hộ gia đình.
- Giao thông thông minh: IoT có thể được sử dụng để cải thiện quản lý giao thông, định vị và định hướng. Các cảm biến được lắp đặt trên đường phố và trong phương tiện có thể thu thập dữ liệu về lưu lượng giao thông, tình trạng đường, và điều khiển đèn giao thông để giảm ùn tắc và cải thiện an toàn giao thông.
- Chăm sóc sức khỏe thông minh: IoT có thể được áp dụng trong lĩnh vực y tế để cung cấp giám sát từ xa và chăm sóc sức khỏe thông minh. Các thiết bị đeo được và cảm biến y tế có thể thu thập dữ liệu về sức khỏe, hoạt động và các thông số sinh lý, giúp người dùng và nhà cung cấp dịch vụ y tế theo dõi và quản lý sức khỏe một cách hiệu quả.
- Nông nghiệp thông minh: IoT có thể hỗ trợ trong việc quản lý nông nghiệp, từ giám sát thời tiết, tưới cây tự động, giám sát chất lượng đất và nước, đến theo dõi sức khỏe và nuôi trồng của vật nuôi.
- Bảo vệ môi trường: IoT có thể đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Ví dụ, các cảm biến và hệ thống giám sát thông minh có thể theo dõi chất lượng không khí, nước và môi trường xung quanh, giúp phát hiện và đưa ra giải pháp cho các vấn đề môi trường.
- Bán lẻ thông minh: IoT cung cấp các giải pháp bán lẻ thông minh như quản lý hàng tồn kho, giao hàng tự động, trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa và quảng cáo địa điểm.
- Giải trí và nhà hát thông minh: IoT có thể kết nối các thiết bị giải trí như TV, âm thanh, hệ thống chiếu phim và thiết bị chơi game, tạo ra trải nghiệm giải trí tương tác và đa phương tiện.
Trên đây chỉ là một số ví dụ về ứng dụng của IoT trong đời sống hàng ngày.
Trong tương lai, với sự kết hợp của IoT (Internet of Things) với trí tuệ nhân tạo (AI), truyền thông, điện toán đám mây và các công nghệ mới khác, IoT sẽ tiếp tục phát triển và trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống và công nghiệp.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn chi tiết hơn về IoT, hiểu được cách mà nó hoạt động cũng như tầm quan trọng của nó trong cuộc sống.