EPS là gì? Phân loại và cách tính chỉ số EPS

EPS là một chỉ số quan trọng trong lĩnh vực tài chính, giúp nhà đầu tư đánh giá khả năng sinh lời khi lựa chọn cổ phiếu.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa của EPS, cách tính toán và vai trò của EPS trong quyết định đầu tư và quản lý tài chính.

Chỉ số EPS là gì?

Chỉ số EPS là viết tắt của Earnings Per Share là một đơn vị đo lường trong lĩnh vực tài chính, được sử dụng để đánh giá hiệu suất tài chính của một doanh nghiệp và tính toán khả năng sinh lời của mỗi cổ phiếu của công ty đó.

Chỉ số EPS (Earnings Per Share) là một đơn vị đo lường trong lĩnh vực tài chính
Chỉ số EPS (Earnings Per Share) là một đơn vị đo lường trong lĩnh vực tài chính

EPS thường được báo cáo theo cơ sở hàng năm (Annual EPS) hoặc cơ sở hàng quý (Quarterly EPS) để cung cấp thông tin về hiệu suất tài chính của công ty trong một khoảng thời gian cụ thể.

EPS là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá sự sinh lời của công ty và so sánh hiệu suất giữa các công ty khác nhau hoặc trong cùng một ngành.

Nó cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và nhà quản lý doanh nghiệp để đưa ra quyết định đầu tư, định giá cổ phiếu và đánh giá tình hình tài chính của công ty.

Phân loại EPS

EPS có thể được phân loại thành ba loại chính: EPS cơ bản (Basic EPS), EPS pha loãng (Diluted EPS)EPS điều chỉnh (Adjusted EPS).

Dưới đây là mô tả ngắn về từng loại EPS này:

  • EPS cơ bản (Basic EPS): Đây là dạng thông thường nhất của EPS và được tính bằng cách chia lợi nhuận sau thuế của công ty cho số cổ phiếu cơ bản đang lưu hành. Số cổ phiếu cơ bản bao gồm các cổ phiếu thường và các cổ phiếu ưu đãi không có điều kiện hoặc không có tác động đến số lượng cổ phiếu.
  • EPS pha loãng (Diluted EPS): EPS pha loãng tính đến ảnh hưởng của các cổ phiếu tiềm năng hoặc các công cụ tương đương cổ phiếu mà công ty có thể phát hành trong tương lai. Gồm các cổ phiếu ưu đãi có điều kiện, chứng quyền mua cổ phiếu và trái phiếu chuyển đổi.
  • EPS điều chỉnh (Adjusted EPS): EPS điều chỉnh là một dạng EPS được điều chỉnh để loại bỏ các yếu tố không thường xuyên hoặc không đại diện cho hoạt động kinh doanh chính của công ty. Các yếu tố điều chỉnh có thể bao gồm các khoản thu lợi nhuận không thường xuyên, các chi phí tái cơ cấu, lợi ích thuế không thường xuyên và các chi phí tái cơ cấu.

Các loại EPS này đều cung cấp thông tin quan trọng về lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu của công ty, tuy nhiên, mỗi loại EPS có mục đích và cách tính riêng biệt để phản ánh một góc nhìn cụ thể về hiệu suất tài chính của công ty.

Cách tính EPS

EPS được tính bằng cách chia lợi nhuận sau thuế của công ty cho số cổ phiếu đang lưu hành. Dưới đây là công thức cơ bản để tính EPS:

EPS = (Lợi nhuận sau thuế – Cổ tức ưu đãi) / Số cổ phiếu đang lưu hành

Cụ thể, để tính EPS, bạn cần có các thông số chính:

  • Lợi nhuận sau thuế (Net Income): Đây là số tiền lợi nhuận mà công ty kiếm được sau khi trừ đi các khoản thuế thu được. Lợi nhuận sau thuế thường được báo cáo trong báo cáo tài chính của công ty.
  • Cổ tức ưu đãi: Là số tiền đã trả cho các cổ đông ưu tiên, thường là cổ đông sở hữu cổ phiếu ưu đãi.
  • Số cổ phiếu đang lưu hành (Weighted Average Number of Shares Outstanding): Đây là tổng số cổ phiếu của công ty đang được giao dịch trên thị trường trong khoảng thời gian cụ thể. Thông thường, số cổ phiếu đang lưu hành được tính bằng cách lấy trung bình của số cổ phiếu trong suốt giai đoạn kế toán, do số cổ phiếu có thể thay đổi trong quá trình kinh doanh của công ty.
Công thức tính EPS không có gì quá phức tạp
Công thức tính EPS không có gì quá phức tạp

Ví dụ, giả sử công ty XYZ có lợi nhuận sau thuế là 50 triệu đô la, và cổ tức ưu đãi là 5 triệu đô la. Số cổ phiếu đang lưu hành là 10 triệu cổ phiếu. Khi áp dụng công thức:

EPS = (50 triệu đô la – 5 triệu đô la) / 10 triệu cổ phiếu = 4,5 đô la trên mỗi cổ phiếu

Do đó, EPS của công ty XYZ là 4,5 đô la trên mỗi cổ phiếu sau khi loại bỏ cổ tức ưu đãi.

Vai trò của chỉ số EPS

Dưới đây là một số vai trò chính của chỉ số EPS:

Đánh giá hiệu suất tài chính

EPS cho phép nhà đầu tư và nhà quản lý đánh giá khả năng sinh lời của một công ty.

So sánh và phân tích

EPS giúp so sánh hiệu suất tài chính giữa các công ty trong cùng ngành hoặc trong cùng một thời điểm.

Định giá cổ phiếu

Đây là một yếu tố quan trọng trong quá trình định giá cổ phiếu. Tỷ lệ P/E (Price-to-Earnings) được tính bằng cách chia giá cổ phiếu cho EPS. Tỷ lệ này cho biết nhà đầu tư sẵn sàng trả bao nhiêu lần lợi nhuận để sở hữu một cổ phiếu. EPS cao có thể dẫn đến mức P/E thấp, cho thấy cổ phiếu có giá trị đáng quan tâm.

Đánh giá sự phát triển

Theo dõi sự thay đổi của EPS theo thời gian có thể cung cấp thông tin về sự phát triển và tăng trưởng của một công ty.

EPS ảnh hưởng nhiều tới quyết định đầu tư của nhà đầu tư
EPS ảnh hưởng nhiều tới quyết định đầu tư của nhà đầu tư

Một vài hạn chế của chỉ số EPS

Mặc dù chỉ số EPS (Earnings Per Share) có vai trò quan trọng trong phân tích tài chính, nó cũng có một số hạn chế cần được xem xét:

  • Không phản ánh tình hình tài chính toàn diện: EPS tập trung vào lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu, nhưng không cung cấp thông tin về tình hình tài chính tổng thể của công ty.
  • Không phản ánh chất lượng lợi nhuận: Không phân biệt được giữa các nguồn lợi nhuận khác nhau hoặc chất lượng của chúng.
  • Ảnh hưởng bởi thay đổi số cổ phiếu: EPS có thể bị ảnh hưởng bởi thay đổi số lượng cổ phiếu đang lưu hành trong thời gian.
  • Không phản ánh cơ cấu vốn và quyền biểu quyết: Không cung cấp thông tin về cơ cấu vốn của công ty hoặc quyền biểu quyết của cổ đông.
  • Cần xem xét trong ngữ cảnh: EPS cần được đánh giá trong ngữ cảnh của ngành công nghiệp và thị trường chung.

Vì vậy, khi sử dụng chỉ số EPS, cần xem xét các hạn chế này và sử dụng nó như một phần trong một quá trình phân tích toàn diện để đánh giá tình hình tài chính của một công ty.

Chúc bạn có những quyết định đầu tư hợp lý trong tương lai.

Leave a Comment