Trong thế giới kỹ thuật số, DNS là một khái niệm rất quan trọng. Tuy nhiên, đối với nhiều người sử dụng internet, DNS có thể chỉ là một chữ viết tắt mơ hồ.
Nếu bạn từng tự hỏi DNS là gì?
Và muốn tìm hiểu rõ hơn về hệ thống quan trọng này, hãy cùng điểm qua những kiến thức cơ bản về Hệ thống Phân giải tên miền (DNS).
DNS là gì?
DNS là viết tắt của Domain Name System hay Hệ thống Phân giải Tên miền trong tiếng Việt. Đây là một hệ thống quan trọng và cơ bản trong mạng internet, giúp chuyển đổi các địa chỉ tên miền (domain names) dễ nhớ của trang web thành địa chỉ IP (Internet Protocol) số hóa để máy tính có thể hiểu và tìm thấy nhau trên mạng.

Khi chúng ta gõ một tên miền vào thanh địa chỉ của trình duyệt, ví dụ như www.viettelz.com, DNS sẽ là bước đầu tiên trong quá trình kết nối với trang web này.
Hệ thống DNS sẽ thực hiện nhiệm vụ dịch tên miền www.viettelz.com thành một địa chỉ IP ví dụ như 192.0.2.1, giúp trình duyệt tìm thấy và kết nối với máy chủ chứa website.
DNS giúp con người dễ dàng sử dụng internet bằng cách sử dụng các tên miền dễ nhớ thay vì phải ghi nhớ các địa chỉ IP phức tạp.
Nó giống như một bộ sách điện tử của internet, lưu trữ thông tin về các domain và địa chỉ IP tương ứng của chúng.
Khi bạn truy cập vào một trang web hoặc gửi một email, DNS sẽ làm nhiệm vụ dịch các tên miền mà bạn nhập vào thành các địa chỉ IP cần thiết để các thiết bị trên mạng có thể tìm thấy và liên lạc với nhau.
DNS hoạt động như thế nào?
Hệ thống DNS hoạt động dựa trên cơ chế phân giải tên miền thành địa chỉ IP thông qua các bước xử lý tương đối phức tạp. Dưới đây là ví dụ cụ thể cách mà DNS thực hiện quá trình này:
Giả sử bạn muốn truy cập vào trang web của Google (www.google.com). Khi bạn gõ địa chỉ www.google.com vào thanh địa chỉ của trình duyệt và nhấn Enter, quá trình DNS sẽ bắt đầu.
Bước 1: Truy vấn bộ nhớ đệm (Cache)
Trình duyệt kiểm tra xem nó đã lưu trữ thông tin về www.google.com trong bộ nhớ đệm (cache) chưa. Nếu có, nó sẽ sử dụng thông tin đó và chuyển trực tiếp đến bước 6.
Bước 2: Truy vấn máy chủ DNS gốc
Nếu thông tin không có trong cache, trình duyệt gửi yêu cầu tới máy chủ DNS gốc để hỏi: Địa chỉ IP của ‘www.google.com’ là gì?
Bước 3: Hướng dẫn tới máy chủ DNS cấp cao hơn
Máy chủ DNS gốc không biết địa chỉ IP cụ thể của www.google.com, nhưng nó sẽ hướng dẫn trình duyệt tới máy chủ DNS cấp cao hơn, có thể là máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) của bạn.
Bước 4: Truy vấn máy chủ DNS cấp cao hơn
Trình duyệt tiếp tục gửi yêu cầu tới máy chủ DNS cấp cao hơn, hỏi lại: Địa chỉ IP của ‘www.google.com’ là gì?
Bước 5: Truy vấn lan tỏa
Nếu máy chủ DNS cấp cao hơn không biết địa chỉ IP của www.google.com, nó cũng sẽ hướng dẫn trình duyệt tới máy chủ DNS cấp cao hơn khác, tiếp tục quá trình lan tỏa cho đến khi địa chỉ IP cuối cùng được tìm thấy.
Bước 6: Phân giải tên miền và kết nối
Cuối cùng, máy chủ DNS cụ thể chứa thông tin về www.google.com sẽ trả về địa chỉ IP tương ứng, ví dụ như 172.217.168.68. Trình duyệt nhận được thông tin này và sử dụng địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ của Google.
Bước 7: Truy cập trang web
Bây giờ, trình duyệt đã có địa chỉ IP của Google, nó sẽ gửi yêu cầu đến máy chủ của Google, và trang web www.google.com sẽ được hiển thị trên trình duyệt của bạn.

Vai trò của DNS trong hệ thống mạng
DNS (Domain Name System) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong hạ tầng và hoạt động của internet. Dưới đây là những vai trò chính của DNS:
Phân giải tên miền (Name Resolution)
Vai trò cơ bản nhất của DNS là chuyển đổi các tên miền dễ nhớ (ví dụ: viettelz.com) thành địa chỉ IP tương ứng (ví dụ: 192.0.2.1).
Giúp dễ dàng tìm kiếm và truy cập internet
DNS làm cho việc truy cập internet trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.
Thay vì phải ghi nhớ các địa chỉ IP phức tạp của các trang web, người dùng chỉ cần nhập tên miền vào trình duyệt và DNS sẽ tự động phân giải nó thành địa chỉ IP tương ứng để trình duyệt có thể kết nối.

Cung cấp thông tin về tên miền
DNS lưu trữ thông tin liên quan đến tên miền như địa chỉ IP của máy chủ, các bản ghi MX (Mail Exchange) để xác định máy chủ email của tên miền, các bản ghi TXT để cung cấp thông tin xác thực và nhiều loại bản ghi khác.
Nhờ vậy, DNS đóng vai trò như một cơ sở dữ liệu lớn chứa thông tin liên quan đến các tên miền trên internet.
Tăng tốc độ truy cập và giảm tải cho internet
Hệ thống cache của DNS giúp tăng tốc độ truy cập bằng cách lưu trữ thông tin tên miền và địa chỉ IP tương ứng trong bộ nhớ đệm của máy tính.
Khi bạn truy cập một trang web đã được lưu trong cache, trình duyệt sẽ sử dụng thông tin từ bộ nhớ đệm thay vì thực hiện truy vấn lại tới máy chủ DNS, giúp tiết kiệm thời gian và giảm tải cho hệ thống DNS.
Hỗ trợ việc di chuyển và sao lưu tên miền
DNS cho phép chủ sở hữu tên miền di chuyển trang web của họ từ một máy chủ sang máy chủ khác một cách dễ dàng.
Nó cũng cho phép sao lưu thông tin tên miền và đảm bảo tính liên tục của trang web khi có sự cố xảy ra với máy chủ gốc.
Phân loại DNS Server
Hiện nay, DNS Server có hai loại chính, đó là Root Name Server và Local Name Server.
Root Name Server (Máy chủ gốc)
Root Name Server là máy chủ DNS cấp cao nhất trong hệ thống DNS. Hiện có khoảng 13 máy chủ Root Name Server trên toàn cầu, được phân tán ở nhiều vị trí khác nhau trên thế giới.
Vai trò chính của Root Name Server là cung cấp thông tin về các máy chủ DNS cấp cao hơn (Top-Level Domain Name Server – TLD) cho các yêu cầu truy vấn đến.
Khi máy tính hoặc thiết bị muốn phân giải một tên miền cụ thể và không có thông tin trong bộ nhớ đệm (cache), nó sẽ gửi yêu cầu truy vấn đến một máy chủ Root Name Server. Máy chủ Root sau đó sẽ hướng dẫn thiết bị tới các máy chủ TLD chứa thông tin về phần tiếp theo của tên miền.
Local Name Server (Máy chủ tên miền cục bộ)
Local Name Server (hay còn gọi là Recursive Name Server) là máy chủ DNS mà ISP (Nhà cung cấp dịch vụ internet) hoặc tổ chức lớn cung cấp cho người dùng.
Vai trò chính của Local Name Server là lưu trữ thông tin về các tên miền cụ thể mà người dùng truy cập thường xuyên. Khi một yêu cầu truy vấn đến, nếu thông tin tên miền đã được lưu trữ trong cache của Local Name Server, nó sẽ trả về kết quả truy vấn ngay lập tức, giúp tăng tốc độ truy cập.
Nếu thông tin không có trong cache, Local Name Server sẽ gửi yêu cầu tới các máy chủ Root Name Server, sau đó tới các máy chủ TLD cho đến khi tìm thấy máy chủ DNS chứa thông tin về tên miền cụ thể.
Sau khi nhận được kết quả từ máy chủ DNS chứa thông tin tên miền, Local Name Server sẽ lưu trữ thông tin này vào cache của nó để sử dụng cho các truy vấn tiếp theo.

Tổng kết lại, Root Name Server đảm nhiệm việc cung cấp thông tin về các máy chủ DNS cấp cao hơn, trong khi Local Name Server cung cấp thông tin về các tên miền cụ thể cho người dùng và hỗ trợ tăng tốc độ truy cập thông qua việc lưu trữ cache.
Phân biệt Public DNS và Private DNS
Public DNS và Private DNS là hai loại DNS khác nhau sử dụng cho các mục đích và phạm vi khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt giữa chúng:

Danh sách DNS phổ biến nhất hiện nay
Dưới đây là danh sách các DNS phổ biến và được sử dụng rộng rãi hiện nay:
Google Public DNS:
- Địa chỉ IP chính: 8.8.8.8 và 8.8.4.4
Cloudflare DNS:
- Địa chỉ IP chính: 1.1.1.1 và 1.0.0.1
OpenDNS (Cisco Umbrella):
- Địa chỉ IP chính: 208.67.222.222 và 208.67.220.220
VNPT DNS:
- Địa chỉ IP chính: 203.162.4.191 và 203.162.4.190
Viettel DNS:
- Địa chỉ IP chính: 203.113.131.1 và 203.113.131.2
FPT DNS:
- Địa chỉ IP chính: 210.245.24.20 và 210.245.24.22
DNS không chỉ là một bộ phận trung gian trong quá trình duyệt web, mà nó là cầu nối giúp chúng ta dễ dàng tương tác và truy cập vào internet hàng ngày.
Hy vọng qua những thông tin trên, bạn đã hiểu rõ hơn về khái niệm DNS.