Accept là gì? Cách sử dụng accept trong nhiều lĩnh vực

Accept là một từ thông dụng, được sử dụng rất thường xuyên trong văn bản cũng như giao tiếp tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ Accept cũng như cách sử dụng sao cho hợp lý nhất.

Accept nghĩa là gì?

Accept là một từ tiếng Anh, phiên âm là /əkˈsept/, có nghĩa là nhận, chấp nhận, thừa nhận, đồng ý.

Nó được sử dụng như một ngoại động từ, có thể ám chỉ việc chấp nhận một đề nghị, lời mời, yêu cầu hoặc sự kiện.

Accept có nghĩa là nhận, chấp nhận, thừa nhận, đồng ý
Accept có nghĩa là nhận, chấp nhận, thừa nhận, đồng ý

Nghĩa là chấp nhận, nhận. Ví dụ:

  • “I accept your offer to join the company.” (Tôi chấp nhận đề nghị của bạn để gia nhập công ty.);
  • “Can you accept this package on behalf of the company?” (Bạn có thể nhận gói hàng này đại diện cho công ty không?);
  • “He was surprised when she accepted his invitation to dinner.” (Anh ấy rất ngạc nhiên khi cô ấy nhận lời mời ăn tối của anh ấy.)

Nghĩa là thừa nhận. Ví dụ:

  • “To accept a truth.” (thừa nhận một sự thật.)

Hình thái Verb_ed là accepted.

Hình thái Verb_ing là accepting

Trong hầu hết các lĩnh vực, ý nghĩa của từ accept đều xoay quanh nhận, chấp nhận. Dù vậy, trong một vài ngành kỹ thuật, accept còn được sử dụng với ý nghĩa nghiệm thu.

Một vài ví dụ khác về cách từ accept được sử dụng hàng ngày:

  • “She was hesitant at first, but eventually she accepted his proposal.” (Cô ấy ban đầu do dự, nhưng cuối cùng cô ấy chấp nhận đề xuất của anh ấy.)
  • “The school district has accepted the new curriculum proposal.” (Trường đã chấp nhận đề xuất khung chương trình mới.)
  • “The bank has accepted our loan application.” (Ngân hàng đã chấp nhận yêu cầu vay của chúng tôi.)
  • “She accepts the award on behalf of the entire team.” (Cô ấy nhận giải thưởng đại diện cho toàn đội.)

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu xong ý nghĩa của từ Accept rồi, hãy sử dụng nó một cách hợp lý và đúng ngữ cảnh nhé.

Leave a Comment